Giá gốc là: 990.000₫.690.000₫Giá hiện tại là: 690.000₫.
CPU Intel Xeon E3 1220 (3.40GHz, 8M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: Xeon® Dòng E3
- Tốc độ CPU: 3.10Ghz.
- Socket: LGA 1155
- Bộ nhớ Cache L3: 8MB.
- Đồ họa tích hợp: Không
- TDP: 80w
Giá gốc là: 21.690.000₫.20.390.000₫Giá hiện tại là: 20.390.000₫.
CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Cascade Lake-X
- Socket: LGA 2066
- Số nhân / Số luồng: 14 Nhân / 28 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.30GHz
- Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), tối đa 256GB
- Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
- TDP: 165W
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 16.290.000₫.15.690.000₫Giá hiện tại là: 15.690.000₫.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Cascade Lake-X
- Socket: LGA 2066
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.70GHz
- Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), tối đa 256GB
- Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
- TDP: 165W
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 16.700.000₫.15.900.000₫Giá hiện tại là: 15.900.000₫.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty
- Kiến trúc: Cascade Lake-X
- Socket: LGA 2066
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.70GHz
- Tần số tối đa: 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh tứ), dung lượng tối đa 256GB
- Số lane PCIe: 48 lane PCIe 3.0
- TDP: 165W
- Đóng gói: Box Công Ty
Giá gốc là: 16.990.000₫.15.490.000₫Giá hiện tại là: 15.490.000₫.
CPU Intel Core i9 9820X (3.30GHz, 16.5M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Skylake-X Refresh
- Socket: LGA 2066
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.30GHz
- Tần số tối đa: 4.10GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 16.5MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2666 (kênh tứ), tối đa 128GB
- Số lane PCIe: 44 lane PCIe 3.0
- TDP: 165W
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 16.950.000₫.10.690.000₫Giá hiện tại là: 10.690.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
- Kiến trúc: Alder Lake
- Socket: LGA 1700
- Số nhân / Số luồng: 16 Nhân (8P + 8E) / 24 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.20GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (nhân P), 3.90GHz (nhân E)
- Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2 Cache: 14 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800 (kênh đôi), tối đa 128GB
- Số lane PCIe: 20 lane (16 lane PCIe 5.0 + 4 lane PCIe 4.0)
- TDP: 125W (PL1), 241W (PL2)
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 15.990.000₫.14.390.000₫Giá hiện tại là: 14.390.000₫.
CPU Intel Core i9 9900X (3.50GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Skylake-X
- Socket: LGA 2066
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.50GHz
- Tần số tối đa (Turbo Boost): 4.40GHz (Turbo Boost 2.0), 4.50GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ bộ nhớ: Quad-Channel DDR4-2666, tối đa 128GB
- Số lane PCIe: 44 lane PCIe 3.0
- TDP: 165W
- Đóng gói: Box Chính Hãng (không bao gồm quạt tản nhiệt)
Giá gốc là: 15.790.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core i9 12900KF Box Chính Hãng (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16C 24T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)
- Kiến trúc: Alder Lake
- Socket: LGA 1700
- Số nhân / Số luồng: 16 Nhân (8P + 8E) / 24 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.20GHz
- Tần số tối đa (Turbo Boost): 5.20GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2 Cache: 14 MB)
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200 / DDR5-4800 (Dual Channel, tối đa 128GB)
- Đồ họa tích hợp: Không có
- Số lane PCIe: PCIe 5.0 x16 + PCIe 4.0 x4
- TDP: 125W
- Đóng gói: Box Chính Hãng (Bao gồm quạt tản nhiệt)
Giá gốc là: 11.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900K (3.50 Up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Rocket Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.50GHz
- Tần số tối đa: 5.30GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
- Hỗ trợ RAM: DDR4-3200
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
- TDP: 125W
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 và 500 Series
Giá gốc là: 14.190.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core I9-12900 (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900SRL4K) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Alder Lake
- Socket: LGA 1700
- Số nhân / Số luồng: 16 nhân (8P + 8E) / 24 luồng
- Tần số P-core: 2.40GHz (Cơ bản) / 5.10GHz (Tăng tốc)
- Tần số E-core: 1.80GHz (Cơ bản) / 3.80GHz (Tăng tốc)
- Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
- Hỗ trợ RAM: DDR4-3200, DDR5-4800
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 5.0 và PCIe 4.0
- TDP: 65W
- Đồ họa tích hợp: Không có
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 600 Series (Z690, B660, H670)
Giá gốc là: 14.990.000₫.13.390.000₫Giá hiện tại là: 13.390.000₫.
CPU Intel Core i9 10900K (3.70 Up to 5.30GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
- Tần số cơ bản: 3.70GHz
- Tần số tối đa: 5.30GHz (TVB)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 125W
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933, tối đa 128GB
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series (Z490, B460, H470)
- Hỗ trợ PCIe: PCIe 3.0
Giá gốc là: 14.450.000₫.9.290.000₫Giá hiện tại là: 9.290.000₫.
CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Alder Lake
- Socket: LGA 1700
- Số nhân / Số luồng: 16 nhân (8 nhân hiệu năng + 8 nhân tiết kiệm điện) / 24 luồng
- Tần số cơ bản: 2.40GHz
- Tần số tối đa: 5.10GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
- Đồ họa tích hợp: Không có (F-Series)
- TDP: 65W
- Hỗ trợ RAM: DDR4 và DDR5, tối đa 128GB
- Bo mạch chủ tương thích: Socket LGA 1700, Chipset 600 Series (Z690, B660, H670)
- Hỗ trợ PCIe: PCIe 5.0 và PCIe 4.0
Giá gốc là: 12.190.000₫.6.590.000₫Giá hiện tại là: 6.590.000₫.
CPU Intel Core i9 11900F (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
- Kiến trúc: Rocket Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
- Tần số cơ bản: 2.50GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-3200 (kênh đôi)
- TDP: 65W
- Đồ họa tích hợp: Không (Yêu cầu card đồ họa rời)
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 12.890.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 2.80GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh đôi)
- TDP: 65W
- Đồ họa tích hợp: Không (Yêu cầu card đồ họa rời)
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 12.890.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Coffee Lake Refresh
- Socket: LGA 1151 V2
- Số nhân / Số luồng: 8 Nhân / 16 Luồng
- Tần số cơ bản: 3.60GHz
- Tần số tối đa: 5.00GHz (Turbo Boost 2.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2666 (kênh đôi)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 95W
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 12.690.000₫.11.090.000₫Giá hiện tại là: 11.090.000₫.
CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 Nhân / 20 Luồng
- Tần số cơ bản: 2.80GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933 (kênh đôi)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- TDP: 65W
- Đóng gói: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 11.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Rocket Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.50GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
- Hỗ trợ RAM: DDR4-3200
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
- TDP: 65W
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 500 Series và 400 Series
Giá gốc là: 11.290.000₫.10.690.000₫Giá hiện tại là: 10.690.000₫.
CPU Intel Core i9 10850K Avengers Edition (3.60 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
- Tần số cơ bản: 3.60GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
- TDP: 125W
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series
Giá gốc là: 10.850.000₫.8.590.000₫Giá hiện tại là: 8.590.000₫.
CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
- Tần số cơ bản: 2.80GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- TDP: 65W
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933, Dual Channel
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Giá gốc là: 10.390.000₫.9.890.000₫Giá hiện tại là: 9.890.000₫.
CPU Intel Core i9 12900K TRAY (2.8GHz Up to 5.2GHz| 16C 24T | Socket 1700| UHD Graphics 630)
- Kiến trúc: Alder Lake
- Socket: LGA 1700
- Số nhân / Số luồng: 16 nhân / 24 luồng
- Tần số cơ bản: 2.40GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache, L2: 14MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0
- TDP: 125W
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series.
Giá gốc là: 10.790.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 10900F (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Công Ty (Không GPU)
- Kiến trúc: Comet Lake
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 10 nhân / 20 luồng
- Tần số cơ bản: 2.80GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 20MB Intel Smart Cache
- Đồ họa tích hợp: Không có (không GPU)
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2933
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 3.0
- TDP: 65W
- Bo mạch chủ tương thích: Chipset 400 Series (H410, B460, Z490, v.v.).
Giá gốc là: 9.990.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900 (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
- Socket: LGA 1151 V2
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.10GHz
- Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- TDP: 65W
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Phiên bản: Box Chính Hãng
Giá gốc là: 9.990.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty
- Kiến trúc: Coffee Lake Refresh (14nm)
- Socket: LGA 1151 V2
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
- Tần số cơ bản: 3.60GHz
- Tần số tối đa: 5.00GHz (Intel Turbo Boost 2.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- TDP: 95W
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2666, Dual Channel
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Phiên bản: Box Công Ty
Giá gốc là: 10.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Kiến trúc: Rocket Lake (14nm)
- Socket: LGA 1200
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân / 16 luồng
- Tần số cơ bản: 2.50GHz
- Tần số tối đa: 5.20GHz (Intel Turbo Boost Max 3.0)
- Bộ nhớ đệm: 16MB Intel Smart Cache
- TDP: 65W
- Hỗ trợ RAM: DDR4-3200, Dual Channel
- PCIe: Hỗ trợ PCIe 4.0 với 20 làn
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 750
- Phiên bản: TRAY (không kèm quạt tản nhiệt)