Giá gốc là: 8.690.000₫.3.960.000₫Giá hiện tại là: 3.960.000₫.
CPU Intel Core i7 9700KF (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty
- Bộ xử lý: I7 9700KF – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®:12mb
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 8
- Số luồng: 8
- TDP: 95w
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
Giá gốc là: 2.690.000₫.1.130.000₫Giá hiện tại là: 1.130.000₫.
CPU Intel Core i3 8100 (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1151 - V2
- Số nhân/Số luồng: 4 Nhân / 4 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 6MB L3 Cache
- Tốc độ xung nhịp: 3.60 GHz
- TDP: 65W
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Giá gốc là: 1.990.000₫.530.000₫Giá hiện tại là: 530.000₫.
CPU Intel Pentium G5420 (3.80GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1151
- Số nhân/Số luồng: 2C/4T
- Tốc độ cơ bản: 3.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4MB L3
- TDP: 54W
- Phiên bản: TRAY (Chưa bao gồm quạt tản nhiệt)
Giá gốc là: 2.490.000₫.1.750.000₫Giá hiện tại là: 1.750.000₫.
CPU Intel Pentium G6400 (4.00GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1200
- Số nhân/Số luồng: 2C/4T
- Tốc độ cơ bản: 4.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- TDP: 58W
- Phiên bản: TRAY (Không có Fan)
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610
Giá gốc là: 1.670.000₫.300.000₫Giá hiện tại là: 300.000₫.
CPU Intel Pentium G4500 (3.50GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1151
- Số nhân/Số luồng: 2C/2T
- Tốc độ cơ bản: 3.50 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 54W
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
- Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
Giá gốc là: 300.000₫.50.000₫Giá hiện tại là: 50.000₫.
CPU Intel Pentium G2030 (3.00GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1155
- Số nhân/Số luồng: 2C/2T
- Tốc độ cơ bản: 3.00 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
- Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
Giá gốc là: 10.920.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i7 12700 Box Chính Hãng (2.10 Up to 4.90GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 65W)
- Hãng sản xuất: Intel
- Bộ xử lý: 12700
- Thế hệ:Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
- Socket: LGA1700
- Số nhân/luồng: 12C/20T
- Xung nhịp:4.9GHz
- Đồ họa: Đồ họa UHD Intel® 770
Giá gốc là: 2.190.000₫.1.490.000₫Giá hiện tại là: 1.490.000₫.
CPU AMD RYZEN 5 1400 (3.2GHz Up to 3.4GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) TRAY
- Bộ xử lý: Ryzen 5 1400
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 8MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4 – 2666
Giá gốc là: 3.550.000₫.2.950.000₫Giá hiện tại là: 2.950.000₫.
CPU AMD RYZEN 3 3100 (3.6GHz Up to 3.9GHz, AM4, 4 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: AM4
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- TDp: 65W
- Các loại bộ nhớ: DDR4
Giá gốc là: 8.290.000₫.4.880.000₫Giá hiện tại là: 4.880.000₫.
CPU Intel Core i7 11700 (2.50 Up to 4.90GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I7 11700 – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Giá gốc là: 2.490.000₫.1.790.000₫Giá hiện tại là: 1.790.000₫.
CPU Intel Core I7 2600S (3.80GHz, 8M, 4 Cores 8 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Số lỗi: 4
- Số luồng: 8
- Tần số sử lý cơ bạn: 2,80 Ghz
- Tần số turbo tối đa: 3,80 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache
- Tiêu thụ điện: 65W
Giá gốc là: 2.950.000₫.2.650.000₫Giá hiện tại là: 2.650.000₫.
CPU Intel Core i5 8400 (4.00GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.0 GHz ( 6 nhân, 6 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
- Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, tối đa 64 GB.
Giá gốc là: 1.170.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Core i5 4570S (3.60GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
Giá gốc là: 2.650.000₫.650.000₫Giá hiện tại là: 650.000₫.
CPU Intel Core i3 7350K (4.20GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1151
- Số nhân/Số luồng: 2C/4T
- Xung nhịp cơ bản: 4.20 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- TDP: 60W
- Phiên bản: TRAY (Không bao gồm quạt tản nhiệt)
- Khả năng ép xung: Có (Unlocked Multiplier)
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
Giá gốc là: 300.000₫.50.000₫Giá hiện tại là: 50.000₫.
CPU Intel Pentium G2020 (2.90GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1155
- Số nhân/Số luồng: 2C/2T
- Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
- Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
Giá gốc là: 950.000₫.750.000₫Giá hiện tại là: 750.000₫.
CPU AMD Biostar X4 840 (3.1GHz Up to 3.8GHz, FM2+, 4 Cores 4 Threads) TRAY
- Chủng loại: AMD Athlon II X4 840
- Dòng CPU: AMD Athlon II X4 840/ 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo) / 65W / L2 4MB / 4Core / Socket FM2+
- Tốc độ: 3.1Ghz (3.8Ghz Turbo)
- Bus Ram hỗ trợ: DDR3
- Nhân CPU: 4 Core
- Luồng CPU: 4 Threads
- Bộ nhớ đệm: L2 4MB
Giá gốc là: 2.770.000₫.1.790.000₫Giá hiện tại là: 1.790.000₫.
CPU Intel Pentium G6405 (4.10GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA1200
- Số nhân/Số luồng: 2C/4T
- Tốc độ cơ bản: 4.10 GHz
- Bộ nhớ đệm: 4MB L3
- TDP: 58W
- Phiên bản: Box (Kèm quạt tản nhiệt)
- Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
Giá gốc là: 10.590.000₫.7.190.000₫Giá hiện tại là: 7.190.000₫.
CPU Intel Core i9 11900 (2.50 Up to 5.20GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I9 11900 – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.50 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Giá gốc là: 3.290.000₫.2.890.000₫Giá hiện tại là: 2.890.000₫.
CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
Giá gốc là: 750.000₫.320.000₫Giá hiện tại là: 320.000₫.
CPU I5 3550 Tray
- Số lõi 4
- Số luồng 4
- Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa 3.70 GHz
- Bộ nhớ đệm 6 MB Intel® Smart Cache
- Bus Speed 5 GT/s