Giá gốc là: 2.490.000₫.1.790.000₫Giá hiện tại là: 1.790.000₫.
CPU Intel Xeon E5 2670 V3 (30M Cache, 2.30 GHz) Tray
- Thương hiệu: Intel
- Socket: FCLGA2011-3
- Số nhân/luồng: 12/24
- Xung nhịp tối đa: 3.1GHz
- Các loại bộ nhớ: DDR4 1600/1866/2133
Giá gốc là: 21.690.000₫.20.390.000₫Giá hiện tại là: 20.390.000₫.
CPU Intel Core i9 9940X (3.30GHz, 19.25M, 14 Cores 28 Threads) Box Chính Hãng
- Chủng loại: i9-9940X
- Dòng CPU: X-SERIES
- Nhân CPU: 14
- Luồng CPU: 28
- Bộ nhớ đệm: 19.25 MB SmartCache
- Hỗ trợ socket: FCLGA2066
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Dây truyền công nghệ: 14 nm
- TDP: 165 W
Giá gốc là: 16.290.000₫.15.690.000₫Giá hiện tại là: 15.690.000₫.
CPU Intel Core i9 10900X (3.70GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Chủng loại: i9-10900x
- Tốc độ: 3.70GHz – 4.50GHz
- Nhân, luồng: 10, 20
- Bộ nhớ đệm: 19.25MB
- Socket: FCLGA2066
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933
- Tiến trình: 14nm
- TDP: 165w
Giá gốc là: 14.450.000₫.9.290.000₫Giá hiện tại là: 9.290.000₫.
CPU Intel Core I9-12900F (LGA1700, 30MB Cache, 16 Cores 24 Threads) (BX8071512900FSRL4L) Box Chính Hãng
- Socket: LGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số cơ bản/turbo: 2.40/3.80 GHz
- Bộ nhớ đệm: 30MB
- Mức tiêu thụ điện: 65W
Giá gốc là: 12.890.000₫.4.150.000₫Giá hiện tại là: 4.150.000₫.
CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9
- Tốc độ xử lý: 3.60GHz Up to 5.0GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Giá gốc là: 12.690.000₫.11.090.000₫Giá hiện tại là: 11.090.000₫.
CPU Intel Core i9 10900 (2.80 Up to 5.20GHz, 20M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: I9 10900 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- ThermalVelocityBoostFreq: 5.20 GHz
- Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 10, Số luồng: 20
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
Giá gốc là: 9.490.000₫.4.890.000₫Giá hiện tại là: 4.890.000₫.
CPU Intel Core i7 11700K (3.60 Up to 5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: I7 11700K – Rocket Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 125 W
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
Giá gốc là: 7.990.000₫.3.990.000₫Giá hiện tại là: 3.990.000₫.
CPU Intel Core i7 10700F (2.90 Up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty (Không GPU)
- Bộ xử lý: I7 10700F Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 16 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 8, Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
Giá gốc là: 5.490.000₫.2.850.000₫Giá hiện tại là: 2.850.000₫.
CPU Intel Core i7 8700K (4.70GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY
- Chủng loại: Core i7 8700 – Coffee Lake
- Socket: 1151 V2 (Yêu cầu sử dụng mainboard 300 Series chipset)
- Tốc độ: 3.2GHz Turbo Up to 4.6GHz
- Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2666 MHz
- Nhân CPU: 6
- Luồng CPU: 12
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
Giá gốc là: 5.890.000₫.3.950.000₫Giá hiện tại là: 3.950.000₫.
CPU Intel Core i5 12500 Box Chính Hãng (3.00 Up to 4.60GHz | 18MB | 6C 12T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 65W)
- Bộ xử lý: I5 12500 – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 18 MB Cache (Total L2 Cache: 7.5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W (Max. 117W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
Giá gốc là: 3.890.000₫.1.490.000₫Giá hiện tại là: 1.490.000₫.
CPU Intel Core i5 9400F (4.10GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
- Bộ xử lý: I5 9400F – Coffee Lake
- Bộ nhớ đệm thông minh Intel®: 9 MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1151 v2
- Số lõi: 6
- Số luồng: 6
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
Giá gốc là: 2.250.000₫.810.000₫Giá hiện tại là: 810.000₫.
CPU Intel Core i5 6500T (3.10GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: Intel LGA 1151
- Tốc độ xử lý:2.5 GHz ( 4 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics 530
Giá gốc là: 1.150.000₫.550.000₫Giá hiện tại là: 550.000₫.
CPU Intel Core i5 4570T (3.60GHz, 4M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 4MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 4600
Giá gốc là: 2.690.000₫.990.000₫Giá hiện tại là: 990.000₫.
CPU Intel Core i3 9100F (6N) (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng (Không GPU)
- Socket: LGA1151 - V2
- Số nhân/Số luồng: 4 Nhân / 4 Luồng
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 4.20 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- TDP: 65W
- Đồ họa: Không tích hợp (No GPU)
Giá gốc là: 550.000₫.150.000₫Giá hiện tại là: 150.000₫.
CPU Intel Pentium G3420 (3.20GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA1150
- Số nhân/Số luồng: 2C/2T
- Tốc độ cơ bản: 3.20 GHz
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 54W
- Phiên bản: Tray (Chưa gồm Fan)
Giá gốc là: 10.150.000₫.9.450.000₫Giá hiện tại là: 9.450.000₫.
CPU AMD RYZEN 7 5800X (3.8GHz Up to 4.7GHz, AM4, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
- Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.70GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 105W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
Giá gốc là: 2.510.000₫.1.910.000₫Giá hiện tại là: 1.910.000₫.
CPU AMD Athlon 240GE (3.5GHz, AM4, 2 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng
- Model: Athlon 240GE
- Socket: AM4
- Tốc độ: 3.5GHz
- Cache: 5MB
- Nhân CPU: 2 Cores
- Luồng CPU: 4 Threads
- VXL đồ họa: Radeon™ Vega 3 Graphics
Giá gốc là: 11.990.000₫.7.550.000₫Giá hiện tại là: 7.550.000₫.
CPU Intel Core i7 12700K Box Chính Hãng (3.60 Up to 5.00GHz | 25MB | 12C 20T | Socket 1700 | Alder Lake | UHD Graphics 770 | 125W)
- Bộ xử lý: I7 12700K – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 25 MB Cache (Total L2 Cache: 12 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 12, Số luồng: 20
- TDP: 125 W (Max. 190W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
Giá gốc là: 6.990.000₫.4.190.000₫Giá hiện tại là: 4.190.000₫.
CPU Intel Core i5 10600K (4.10 Up to 4.80GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng
- Bộ xử lý: I5 10600K – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 125 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
Giá gốc là: 3.820.000₫.3.420.000₫Giá hiện tại là: 3.420.000₫.
CPU Intel Core i5 10505 (3.20 Up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Bộ xử lý: I5 10505 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.20 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.60 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 6, Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630